Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈɕint͡ɕɮex ʊxaːŋ/
  • Tách âm: шинж‧лэх ‧у‧хаан (4 âm tiết)

Danh từ sửa

шинжлэх ухаан (šinžlex uxaan)

  1. khoa học.