Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

шероховатый

  1. Ráp, nhám, sần sùi, , ram ráp.
  2. (перен.) (о речи, стиле и т. п. ) — [chỗ] trúc trắc, lủng củng ngắc ngứ, không trau chuốt, không gọt giũa.

Tham khảo sửa