Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

чушь gc (thông tục)

  1. (Điều, chuyện, đồ) Nhảm nhí, vớ vẩn, bậy bạ, thàm làm, hồ đồ, vô nghĩa, vô lí.
    нести, говорить чушь — ba hoa nhảm nhí, nói nhăng nói cuội, nói nhảm, nói bậy, nói thàm làm, nói vớ vẩn

Tham khảo sửa