чокнутый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của чокнутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čóknutyj |
khoa học | čoknutyj |
Anh | choknuty |
Đức | tschoknuty |
Việt | trocnuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
чокнутый (прост.)
Tham khảo sửa
- "чокнутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)