чих
Tiếng Mông Cổ sửa
Mông Cổ | Kirin |
---|---|
ᠴᠢᠬᠢ (čiki) | чих (čix) |
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *cïkïn, so sánh với tiếng Buryat шэхэн (šexen), tiếng Kalmyk чикн (çikn), tiếng Đông Hương chigvin và tiếng Mogholi [cần chữ viết] (ceqin).
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
чих (čix) (chính tả Mongolian ᠴᠢᠬᠢ (čiki)); (hidden-n declension)
- tai.
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
чих gđ
- разг. см. — чиханье
- .
- на всякий чих не наздравствуешься — погов. — không ai chiều lòng thiên hạ nổi, ai mà làm dâu thiên hạ nổi
Tham khảo sửa
- "чих", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)