чистотел
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của чистотел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čistotél |
khoa học | čistotel |
Anh | chistotel |
Đức | tschistotel |
Việt | trixtotel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
чистотел gđ (бот.)
Tham khảo sửa
- "чистотел", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)