Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

чистоплотый

  1. Ưa sạch sẽ, sạch sẽ.
  2. (перен.) Trong sạch, thanh bạch, thanh liêm, thanh cao.

Tham khảo sửa