Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

честно

  1. (Một cách) Thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, trung thực, trung trực, chính trực, thản bạch.
    честно отвечать на вопрос — thẳng thắn trả lời câu hỏi
    он честно отвечал, что... — anh ta trả lời thật thà (ngay thật, thành thực) là...
    поступить честно — hành động một cách trung thực (chính trực, trung trực)

Tham khảo sửa