чернота
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của чернота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | černotá |
khoa học | černota |
Anh | chernota |
Đức | tschernota |
Việt | trernota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=чернот}} чернота gc
Tham khảo sửa
- "чернота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)