Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

черновой

  1. Nháp, thảo, viết nháp.
    черновой набросок — bản nháp, bản thảo, sơ thảo
    черновая тетрадка — [cuốn, quyển] vở nháp

Tham khảo sửa