чернила
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của чернила
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | černíla |
khoa học | černila |
Anh | chernila |
Đức | tschernila |
Việt | trernila |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
чернила số nhiều ((скл. как с. 1a ))
Tham khảo sửa
- "чернила", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)