Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

человеческий

  1. (Thuộc về) Người, con người.
    человеческий род — loài người, nhân loại
  2. (гуманный) nhân đạo, nhân ái, nhân đức, nhân từ, hợp nhân tình, có tình người.
    человеческое обращение — sự đối sử nhân đức (nhân đạo, nhân từ, nhân ái, hợp nhân tình, có tình người)

Tham khảo sửa