Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

циновка gc

  1. (подстилка и т. п. ) [cái] chiếu, vỉ buồm
  2. (занавеска и т. п. ) [cái] mành, sáo, mành mành, cánh sáo.

Tham khảo

sửa