цепкость
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của цепкость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cépkost' |
khoa học | cepkost' |
Anh | tsepkost |
Đức | zepkost |
Việt | txepcoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
цепкость gc
- (пальцев, когтей) [sự, tính, độ] bám chắc, bám chặt, bấu chắc, bíu chặt.
- перен. (thông tục) — (упорство) [tính, sự] kiên trì, bền bỉ, nhẫn lại
Tham khảo sửa
- "цепкость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)