Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

цепкость gc

  1. (пальцев, когтей) [sự, tính, độ] bám chắc, bám chặt, bấu chắc, bíu chặt.
    перен. (thông tục) — (упорство) [tính, sự] kiên trì, bền bỉ, nhẫn lại

Tham khảo sửa