целесообразный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

целесообразный

  1. Hợp lý, hợp lí, thích đáng; (полезный) có ích, có lợi, bổ ích, hữu ích.
    целесообразное использование средств — sự sử dụng hợp lý vật tư
    целесообразное мероприятие — biện pháp thích đáng, phương sách hợp lý

Tham khảo sửa