Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

хувьсгал (xuvʹsgal)

  1. cách mạng.
    Энэ бол тайван хувьсгал байсан.
    Ene bol taivan khuvisgal baisan.
    Đó là một cách mạng hòa bình.