Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

хрусталь

  1. (стекло) pha lê.
    собир. — (изделия) đồ pha lê
  2. .
    горный хрусталь — thạch anh, băng tinh

Tham khảo

sửa