хронометражист
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của хронометражист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hronometražíst |
khoa học | xronometražist |
Anh | khronometrazhist |
Đức | chronometraschist |
Việt | khronometragiixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
хронометражист gđ
Tham khảo sửa
- "хронометражист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)