Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

хребет

  1. (позвоночник животного) cột xương sống, xương sống, cột sống.
  2. (горный) dãy núi, mạch núi, sơn hệ.

Tham khảo sửa