хореограф
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của хореограф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | horeógraf |
khoa học | xoreograf |
Anh | khoreograf |
Đức | choreograf |
Việt | khoreograph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
хореограф gđ
Tham khảo sửa
- "хореограф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)