холопствовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của холопствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | holópstvovat' |
khoa học | xolopstvovat' |
Anh | kholopstvovat |
Đức | cholopstwowat |
Việt | kholopxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
холопствовать Thể chưa hoàn thành (пренебр.)
Tham khảo sửa
- "холопствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)