холмик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của холмик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hólmik |
khoa học | xolmik |
Anh | kholmik |
Đức | cholmik |
Việt | kholmic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
холмик gđ
Tham khảo sửa
- "холмик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)