хозяйствовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của хозяйствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hozjájstvovat' |
khoa học | xozjajstvovat' |
Anh | khozyaystvovat |
Đức | chosjaistwowat |
Việt | khodiaixtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
хозяйствовать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo sửa
- "хозяйствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)