Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

хозяйка gc

  1. (собственница, владелица) nữ chủ nhân, bà chủ.
  2. (ведущая хозяйство) bà nội trợ.
  3. (глава дома, семьи) bà chủ nhà.
    домашняя хозяйка — bà nội trợ
    сестра-~ — [bà, chị, người] quản lý

Tham khảo sửa