Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
хлыст
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
хлыст
gđ
(
Cái
)
Roi
,
vọt
; (плётка) [cái]
roi da
,
roi
gân bò
,
roi
ngựa
;
cà vạt
(уст. ).
Tham khảo
sửa
"
хлыст
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)