Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

хлынуть Hoàn thành

  1. (политься) tuôn chảy, chảy xiết, ùa chảy, chảy ào ào, chảy ồng ộc
  2. (о слезах) tuôn trào
  3. (о дожде) trút xuống.
  4. (о людях) tràn, đổ dồn, ùa chạy, chạy vội.

Tham khảo sửa