Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

хвостовой

  1. (Thuộc về) Đuôi.
    хвостовой позвонок — đốt sống đuôi
  2. (находящийся в конце чего-л. ) [ở đằng] đuôi, cuối.
    хвостовое оперение ав. — cánh đuôi, phần đuôi

Tham khảo sửa