Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈxarantaː/
  • Tách âm: ха‧ран‧даа (3 âm tiết)

Danh từ sửa

харандаа (xarandaa)

  1. bút chì.