хандра
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của хандра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | handrá |
khoa học | xandra |
Anh | khandra |
Đức | chandra |
Việt | khanđra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-1b|root=хандр}} хандра gc
Tham khảo sửa
- "хандра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)