халиф
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của халиф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | halíf |
khoa học | xalif |
Anh | khalif |
Đức | chalif |
Việt | khaliph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
халиф gđ (ист.)
Tham khảo sửa
- "халиф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)