фрикаделька
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của фрикаделька
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | frikadél'ka |
khoa học | frikadel'ka |
Anh | frikadelka |
Đức | frikadelka |
Việt | phricađelca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
фрикаделька gc
Tham khảo sửa
- "фрикаделька", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)