фрегат
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của фрегат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fregát |
khoa học | fregat |
Anh | fregat |
Đức | fregat |
Việt | phregat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
фрегат gđ
Tham khảo sửa
- "фрегат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)