фотографировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

фотографировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сфотографировать))

  1. Chụp ảnh, chụp hình, chụp, nhiếp ảnh.

Tham khảo sửa