Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

форсирование gt

  1. (ускорение) [sự] tăng cường, xúc tiến, đẩy mạnh.
  2. (воен.) [sự] vượt qua, vượt.
    форсирование реки — [sự] vượt sông

Tham khảo

sửa