Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

фонетика gc

  1. (отдел языкознания) ngữ âm học, phát âm học.
  2. (звуковой строй языка) [cấu tạo, cấu trúc, cơ cấu] ngữ âm.

Tham khảo sửa