Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

фондовый

  1. (Thuộc về) Quỹ, quĩ, vốn; tài sản (ср. фонд 1, 2 ).
  2. (об операции, сделке) [giao dịch] chứng khoán.
    фондовая биржа — thị trường chứng khoán

Tham khảo

sửa