Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

фонарик

  1. (Cây) Đèn lồng, đèn nhỏ, đèn.
    карманный электрический фонарик — đèn pin, đèn bấm
    китайский фонарик — đèn xếp, đèn lồng

Tham khảo sửa