Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

фокусник

  1. (артист) người làm [trò] ảo thuật, người làm [trò] quỷ thuật.
  2. (thông tục) (ловкач) người khéo tay.
    перен. (thông tục) — (капризный человек) — người đỏng đảnh, người nũng nịu

Tham khảo sửa