фисташка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của фисташка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fistáška |
khoa học | fistaška |
Anh | fistashka |
Đức | fistaschka |
Việt | phixtasca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
фисташка gc
Tham khảo sửa
- "фисташка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)