Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

фиксировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((сов. тж. зафиксировать ) (В))

  1. (отмечать) ghi chép, ghi.
    фиксировать события — ghi chép những sự kiện
  2. (устанавливать) ấn định, quy định, định.
    фиксировать день совещания — [ấn] định ngày hội nghị
  3. (сосредоточивать) tập trung, hướng vào, nhằm vào.
    фиксировать внимание — tập trung sự chú ý
    тех. — (в определёном положением) — cố định, định vị
    фото — [làm] định hình; định ảnh, hãm
    фиксировать фотоплёнку — định hình cuộn phim

Tham khảo sửa