Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

физик (fizik)

  1. vật lý.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

физик

  1. Nhà vật [học].

Tham khảo sửa