Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

фигурально

  1. (Một cách) Có hình ảnh, bóng bẩy; ẩn dụ (ср. фигуральный).
    говорить фигурально — nói bóng bẩy (ẩn dụ)

Tham khảo sửa