фестиваль
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của фестиваль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | festivál' |
khoa học | festival' |
Anh | festival |
Đức | festiwal |
Việt | phextival |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
фестиваль gđ
- (Đại hội, hội) Liên hoan; hội diễn.
- музыкальный фестиваль — [hội] liên hoan âm nhạc
- театральный фестиваль — hội diễn sân khấu, liên hoan văn công
- фестиваль советских фильмов — tuần lễ (liên hoan) phim Liên-xô
- Всемирный фестиваль молодёжи — Đại hội liên hoan thanh niên thế giới
Tham khảo sửa
- "фестиваль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)