федеративный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
федеративный
- (Thuộc về) Liên bang.
- федеративная республика — [nước] cộng hòa liên bang
- федеративное государство — quốc gia (Nhà nước, nước) liên bang
Tham khảo sửa
- "федеративный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)