факельное
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của факельное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fákel'noje |
khoa học | fakel'noe |
Anh | fakelnoye |
Đức | fakelnoje |
Việt | phakelnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
факельное горение
Tham khảo sửa
- "факельное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)