учётный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
учётный
- (Thuộc về) Kiểm kê, thống kê, tính toán.
- учётная карточка — phiếu kiểm kê (thống kê)
- (фин.) [thuộc về] chiết khấu kỳ phiếu, chiết khấu hối phiếu, chiết khấu.
- учётный банк — ngân hàng chiết khấu
Tham khảo sửa
- "учётный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)