Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

участвовать Thể chưa hoàn thành ((в П))

  1. Tham gia, tham dự, dự phần, góp phần dự.
    участвовать в бою — tham gia chiến đấu, dự trận, tham chiến, dự chiến

Tham khảo sửa