Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

утрачивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: утратить))

  1. Mất, tổn thất, mất mát.
  2. .
    утрачиватьенные иллюзии — mộng vỡ, vỡ mộng

Tham khảo sửa