Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

утихомириться Thể chưa hoàn thành

  1. (thông tục) Lặng yên
  2. (ослабеть-о проявлении чего-л. ) dịu đi, yếu đi.

Tham khảo

sửa