Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

устный

  1. Bằng miệng, bằng lời nói, vấn đáp.
    устный экзамен — [môn] thi vấn đáp
    устные указания — những chỉ thị miệng
    устная речь — tiếng nói, lối văn nói
    устный счёт — tính miệng

Tham khảo sửa